| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01103 | Ngôi đền giữa biển | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 2 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01656 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 3 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01005 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 4 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01916 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 5 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01730 | Sự tích quả dưa hấu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 6 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01087 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 7 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01023 | Tích chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 8 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01709 | Sọ Dừa | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 9 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-02205 | Hỏi đáp thông minh nhanh trí | NGUYỄN HÀ MY | 03/10/2025 | 27 |
| 10 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01562 | 10 vạn câu hỏi vì sao | TRỊNH DIÊN TUỆ | 03/10/2025 | 27 |
| 11 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01711 | Sọ Dừa | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 12 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01309 | Cô bé quàng khăn đỏ | LÊ MINH PHƯƠNG | 03/10/2025 | 27 |
| 13 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01085 | Chàng học trò và con yêu tinh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 14 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01032 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 15 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01077 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 16 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01552 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 17 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-02066 | Công chúa tóc dài | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 18 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-02079 | Sự tích dưa hấu | ANH THIÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 19 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-02519 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 03/10/2025 | 27 |
| 20 | Bùi Khánh Vy | 3 E | TTN-01472 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 21 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01697 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 22 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01709 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 23 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01715 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 24 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01724 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 25 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01730 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 26 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01740 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 27 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01750 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 28 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01756 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 29 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01768 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 30 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01774 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 31 | Bùi Thị Thanh Nga | | SGK-01780 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 32 | Bùi Thị Thanh Nga | | SNV-00975 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 33 | Bùi Thị Thanh Nga | | SNV-00980 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 34 | Bùi Thị Thanh Nga | | SNV-00987 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 35 | Bùi Thị Thanh Nga | | SNV-00993 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 36 | Bùi Thị Thanh Nga | | SNV-00999 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 37 | Bùi Thị Thanh Nga | | SNV-01005 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 38 | Bùi Thị Thiết | | SNV-01000 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 39 | Bùi Thị Thiết | | SNV-00996 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 40 | Bùi Thị Thiết | | SNV-00988 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 41 | Bùi Thị Thiết | | SNV-00984 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 42 | Bùi Thị Thiết | | SNV-00977 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 43 | Bùi Thị Thiết | | SNV-00965 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 44 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01781 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 45 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01776 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 46 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01769 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 47 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01757 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 48 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01751 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 49 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01741 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 50 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01731 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 51 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01725 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 52 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01716 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 53 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01698 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 54 | Bùi Thị Thiết | | SGK-01685 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 55 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-00766 | Hổ tìm thầy học | SONG GIANG | 02/10/2025 | 28 |
| 56 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-00823 | Khoảnh khắc diệu kì | THU HƯƠNG | 02/10/2025 | 28 |
| 57 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-01922 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 58 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-02552 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | HÀ THỊ ANH | 02/10/2025 | 28 |
| 59 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-02563 | Lê Văn Hưu sử gia đầu tiên của nước Việt | ANH CHI | 02/10/2025 | 28 |
| 60 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-00963 | Vua heo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 61 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-02518 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 02/10/2025 | 28 |
| 62 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-02661 | Cây tra trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 63 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-02196 | Khám phá khoa học - tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 02/10/2025 | 28 |
| 64 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-02992 | Tích chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 65 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-03058 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 66 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-02663 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 67 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-03001 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 68 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-01404 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 69 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-00152 | Chú bé long nhi- tập 1 | LAN PHƯƠNG | 02/10/2025 | 28 |
| 70 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-01978 | Cậu bé tích chu | HỨA BÁ THẮNG | 02/10/2025 | 28 |
| 71 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-01892 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 72 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-01179 | Nàng tiên cá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 73 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-01818 | Sự tích hòn Vọng Phu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 74 | Cao Bảo Anh | 3 D | TTN-01406 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 75 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01102 | Ngôi đền giữa biển | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 76 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01222 | Sọ Dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 77 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01332 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/09/2025 | 34 |
| 78 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01012 | Tú Uyên giáng kiều | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 79 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01175 | Sơn tinh Thủy tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/09/2025 | 34 |
| 80 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01873 | Củ cải trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/09/2025 | 34 |
| 81 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-00435 | Đôrêmon :T.28 | NGUYỄN THẮNG VU | 26/09/2025 | 34 |
| 82 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01773 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/09/2025 | 34 |
| 83 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-00819 | Thám tử lừng danh Conan - T79 | LESIX | 26/09/2025 | 34 |
| 84 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01405 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/09/2025 | 34 |
| 85 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01706 | Sọ Dừa | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 86 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01872 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 87 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01644 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 88 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01613 | Sự tich trâu vàng Hồ Tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/09/2025 | 34 |
| 89 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-00994 | Sợ rơm vàng | TRẦN ANH TUẤN | 26/09/2025 | 34 |
| 90 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-03106 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/09/2025 | 34 |
| 91 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01245 | Con chim lửa | HOÀNG XUÂN NGA | 26/09/2025 | 34 |
| 92 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01946 | Tấm Cám | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 93 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-01016 | Chú cuội cung trăng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/09/2025 | 34 |
| 94 | Đào Khánh My | 4 D | TTN-00149 | Anh em sinh đôi - tâp 35 | ĐIÊU THỊ BÍCH HẢI | 26/09/2025 | 34 |
| 95 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01558 | 10 vạn câu hỏi vì sao | TRỊNH DIÊN TUỆ | 02/10/2025 | 28 |
| 96 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01664 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 02/10/2025 | 28 |
| 97 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01335 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 98 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01228 | Đô rê mon - T36 | FUJIKO | 02/10/2025 | 28 |
| 99 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01996 | Ngôi đền giữa biển | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 100 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-02007 | Khỉ và sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 101 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01553 | Sự tich trâu vàng Hồ Tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 102 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-02093 | Đâm vào mồm lý trưởng | HẠ VINH THI | 02/10/2025 | 28 |
| 103 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-00489 | Rurouni kenshin | NOBUHIRO WATSUKI | 02/10/2025 | 28 |
| 104 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-02615 | Sự tích cây nêu ngày ngày tết | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 105 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-00888 | Thạch Sanh | KIM KHÁNH | 02/10/2025 | 28 |
| 106 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01779 | Vua heo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 107 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01001 | Quạ và công | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 108 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01109 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 109 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01559 | 10 vạn câu hỏi vì sao | TRỊNH DIÊN TUỆ | 02/10/2025 | 28 |
| 110 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01330 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 111 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01140 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 112 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01877 | Năm hũ vàng | NGUYÊN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 113 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01048 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/10/2025 | 28 |
| 114 | Đào Nguyễn Gia Hân | 2 D | TTN-01599 | Thỏ mưu trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/10/2025 | 28 |
| 115 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01053 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 116 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01048 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 117 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01043 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 118 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01031 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 119 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01025 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 120 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01019 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 121 | Đỗ Thị Minh | | SGK-01809 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 122 | Đỗ Thị Minh | | SGK-01812 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 123 | Đỗ Thị Minh | | SGK-01818 | Âm nhạc 5 - CD | LÊ ANH TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 124 | Đỗ Thị Minh | | SGK-01827 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 125 | Đỗ Thị Minh | | SGK-01836 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 126 | Đỗ Thị Minh | | SGK-01861 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 127 | Đỗ Thị Minh | | SGK-01871 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 128 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01202 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 129 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01331 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 130 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01015 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 131 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01885 | Vịt con xấu xí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 132 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01700 | Sự tích Táo Quân | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 133 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-02501 | 1001 câu hỏi lí thú đường lên đỉnh lympia | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 01/10/2025 | 29 |
| 134 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-02441 | Làm sao để nhớ lâu | HẠNH HƯƠNG | 01/10/2025 | 29 |
| 135 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01849 | Sự tích quả dưa hấu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 136 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01476 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 137 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01088 | Anh chàng nhanh trí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 138 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-02001 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 139 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-02068 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 140 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-02709 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 141 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-03055 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 142 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-03079 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 143 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-00103 | Đường dẫn đến khung thành | ĐÌNH VIÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 144 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-02144 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | HÀ THỊ ANH | 01/10/2025 | 29 |
| 145 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-02031 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 146 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-01046 | Sọ Dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 147 | Đồng Thị Minh Hiền | 3 C | TTN-00193 | Chú chó có nghĩa-tập 9 | QUỐC NHẠC | 01/10/2025 | 29 |
| 148 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01686 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 149 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01699 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 150 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01710 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 151 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01717 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 152 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01726 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 153 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01732 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 154 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01742 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 155 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01752 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 156 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01758 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 157 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01770 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 158 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01777 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 159 | Hoàng Hải Yến | | SGK-01782 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 160 | Hoàng Hải Yến | | SNV-00964 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 161 | Hoàng Hải Yến | | SNV-00976 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 162 | Hoàng Hải Yến | | SNV-00983 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 163 | Hoàng Hải Yến | | SNV-00989 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 164 | Hoàng Hải Yến | | SNV-00995 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 165 | Hoàng Hải Yến | | SNV-00998 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 166 | Hoàng Hải Yến | | SNV-01008 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 167 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01010 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 168 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01303 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 169 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01908 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 170 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01450 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 171 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01808 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 03/10/2025 | 27 |
| 172 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01808 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 03/10/2025 | 27 |
| 173 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-03104 | Trí khôn của ta đây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 174 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01883 | Sự tích con dã tràng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 175 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01903 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 176 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-00403 | Âm thanh | MAI THẾ TRUNG | 03/10/2025 | 27 |
| 177 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-00105 | Đường dẫn đến khung thành | ĐÌNH VIÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 178 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01314 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 179 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-02088 | Thánh Gióng | QUỐC CHỈNH | 03/10/2025 | 27 |
| 180 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01707 | Sọ Dừa | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 181 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-01712 | Sọ Dừa | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 182 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-03102 | Rùa và Hươu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/10/2025 | 27 |
| 183 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-03060 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 184 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-03122 | Chú Mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 185 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-02505 | Gấu làm vườn | HOÀNG XUÂN NGA | 03/10/2025 | 27 |
| 186 | Hoàng Lê An Nhiên | 2 E | TTN-02817 | Sự tích con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/10/2025 | 27 |
| 187 | Lê Thị Thúy An | | SNV-00921 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 188 | Lê Thị Thúy An | | SNV-00933 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 189 | Lê Thị Thúy An | | SNV-00939 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 190 | Lê Thị Thúy An | | SNV-00945 | Công nghệ 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 191 | Lê Thị Thúy An | | SNV-00949 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 192 | Lê Thị Thúy An | | SNV-00951 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 193 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-00813 | Dô rê mon T26 | FUJIKO | 30/09/2025 | 30 |
| 194 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01500 | Quả bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 195 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01445 | Công chúa hoa sen | HOÀNG XUÂN NGA | 30/09/2025 | 30 |
| 196 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-02325 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 197 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01886 | Ai mua hành tôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 198 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01219 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 199 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01229 | Đô rê mon - T21 | FUJIKO | 30/09/2025 | 30 |
| 200 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-00992 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 201 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-03008 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 202 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01825 | Tấm Cám | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 203 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-02816 | Cách nào dễ hơn | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 204 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-00962 | Vua heo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 205 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-02426 | Làm sao để nhớ lâu | HẠNH HƯƠNG | 30/09/2025 | 30 |
| 206 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01876 | Ba cô tiên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 207 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-02108 | Pokemon - Tập 7 | HIDENORI KUSAKA | 30/09/2025 | 30 |
| 208 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01319 | Sự tích con dã tràng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 209 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-00882 | Cây tre trăm đốt | KIM KHÁNH | 30/09/2025 | 30 |
| 210 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01044 | Tích chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 211 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-01130 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 212 | Nguyễn Đức Bảo | 2 B | TTN-02981 | Ếch và bò | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 213 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01522 | Thạch Sanh | KIM KHÁNH | 29/09/2025 | 31 |
| 214 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01661 | Ai quan trọng hơn ai | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 215 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01771 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 216 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01056 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 217 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01013 | Sợi rơm vàng | TRẦN ANH TUẤN | 29/09/2025 | 31 |
| 218 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01097 | Chàng học trò và con yêu tinh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 219 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01805 | Tú uyên giáng Kiều | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 220 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-02011 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 29/09/2025 | 31 |
| 221 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01081 | Tú Uyên giáng kiều | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 222 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-01009 | Sọ Dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 223 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-02306 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 224 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-03082 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 225 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-03109 | Nàng công chúa và con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 226 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-03170 | Trê và Cóc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 227 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-02019 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 29/09/2025 | 31 |
| 228 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-02032 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 229 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-03051 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 230 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-02609 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 231 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-02323 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 232 | Nguyễn Mai Phương | 3 A | TTN-02046 | Ông ba mươi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 233 | Nguyễn Phương Lan | | SNV-00923 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 234 | Nguyễn Phương Lan | | SNV-00936 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 235 | Nguyễn Phương Lan | | SNV-00943 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 236 | Nguyễn Phương Lan | | SNV-00955 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 237 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01684 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 238 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01696 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 239 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01708 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 240 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01714 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 241 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01723 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 242 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01729 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 243 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01739 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 244 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01749 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 245 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01755 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 246 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01767 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 247 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01773 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 248 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01779 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 249 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00961 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 250 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00972 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 251 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00973 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 252 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00979 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 253 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00986 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 254 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00992 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 255 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00997 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 256 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01003 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 257 | Nguyễn Thị Mến | | SGK-01862 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 258 | Nguyễn Thị Mến | | SGK-01872 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 259 | Nguyễn Thị Mến | | SGK-01837 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 260 | Nguyễn Thị Mến | | SGK-01825 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 261 | Nguyễn Thị Mến | | SGK-01820 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 262 | Nguyễn Thị Mến | | SGK-01814 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 263 | Nguyễn Thị Mến | | SGK-01808 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 264 | Nguyễn Thị Mến | | SNV-01056 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 265 | Nguyễn Thị Mến | | SNV-01050 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 266 | Nguyễn Thị Mến | | SNV-01045 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 267 | Nguyễn Thị Mến | | SNV-01035 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 268 | Nguyễn Thị Mến | | SNV-01030 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 269 | Nguyễn Thị Mến | | SNV-01023 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 270 | Nguyễn Thị Mến | | SNV-00669 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 08/09/2025 | 52 |
| 271 | Nguyễn Thị Nguyện | | SNV-00963 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 272 | Nguyễn Thị Tình | | SNV-00922 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 273 | Nguyễn Thị Tình | | SNV-00934 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 274 | Nguyễn Thị Tình | | SNV-00940 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 275 | Nguyễn Thị Tình | | SNV-00950 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 276 | Nguyễn Thị Tình | | SNV-00954 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 277 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01203 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 278 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01203 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 279 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01612 | Sự tich trâu vàng Hồ Tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/09/2025 | 36 |
| 280 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01503 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 281 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01608 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/09/2025 | 36 |
| 282 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-02104 | Đảo phù thủy - tập 6 | LODOSS | 24/09/2025 | 36 |
| 283 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-02509 | Quạ và công | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 284 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01011 | Dê đen và dê trắng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 285 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-00985 | Ngôi đền giữa biển | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 286 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01616 | Thỏ mưu trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/09/2025 | 36 |
| 287 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01830 | Sự tích trầu cau | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 288 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01954 | Ngưu lang chức nữ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 289 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01826 | Sự tích trầu cau | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 290 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01149 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 291 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01856 | Sự tích con Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 292 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01365 | Miếng trầu kỳ diệu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 293 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-00756 | Thánh gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 294 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01121 | Anh chàng nhanh trí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/09/2025 | 36 |
| 295 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01884 | Quả bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/09/2025 | 36 |
| 296 | Nguyễn Thùy Linh | 4 C | TTN-01579 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/09/2025 | 36 |
| 297 | Phạm Thị Bình | | SGK-01874 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 298 | Phạm Thị Bình | | SGK-01863 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 299 | Phạm Thị Bình | | SGK-01838 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 300 | Phạm Thị Bình | | SGK-01828 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 301 | Phạm Thị Bình | | SGK-01815 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 302 | Phạm Thị Bình | | SNV-01024 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 303 | Phạm Thị Bình | | SNV-01028 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 304 | Phạm Thị Bình | | SNV-01034 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 305 | Phạm Thị Bình | | SNV-01046 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 306 | Phạm Thị Bình | | SNV-01051 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 307 | Phạm Thị Bình | | SNV-01054 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 308 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-00749 | Cô bé lọ lem | PHẠM CAO TÙNG | 01/10/2025 | 29 |
| 309 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01610 | Sự tich trâu vàng Hồ Tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 310 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01811 | Sự tích cây nêu ngày ngày tết | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 311 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01220 | Ngôi đền giữa biển | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 312 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01889 | Vua heo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 313 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01449 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 314 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01004 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 315 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01221 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 316 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01304 | Tấm Cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 317 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01306 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 01/10/2025 | 29 |
| 318 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01601 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 319 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-02048 | Ông ba mươi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 320 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-03088 | Tấm Cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 321 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01774 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 322 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01604 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 323 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01890 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 324 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01556 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 325 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01339 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 326 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01039 | Thành Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/10/2025 | 29 |
| 327 | Phạm Thị Minh Thu | 2 C | TTN-01362 | Miếng trầu kỳ diệu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/10/2025 | 29 |
| 328 | Phạm Thị Thu | | SGK-01025 | Vở bài tập đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 52 |
| 329 | Phạm Thị Thu | | SNV-01055 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 330 | Phạm Thị Thu | | SNV-01049 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 331 | Phạm Thị Thu | | SNV-01044 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 332 | Phạm Thị Thu | | SNV-01033 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 333 | Phạm Thị Thu | | SNV-01029 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 334 | Phạm Thị Thu | | SNV-01020 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 335 | Phạm Thị Thu | | SGK-01873 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 336 | Phạm Thị Thu | | SGK-01860 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 337 | Phạm Thị Thu | | SGK-01835 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 338 | Phạm Thị Thu | | SGK-01826 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 339 | Phạm Thị Thu | | SGK-01821 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 340 | Phạm Thị Thu | | SGK-01813 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 341 | Phạm Thị Thu | | SGK-01807 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 342 | Phạm Thị Xuê | | SGK-01806 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 343 | Phạm Thị Xuê | | SGK-01810 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 344 | Phạm Thị Xuê | | SGK-01819 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 345 | Phạm Thị Xuê | | SGK-01824 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 346 | Phạm Thị Xuê | | SGK-01834 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 347 | Phạm Thị Xuê | | SGK-01859 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 348 | Phạm Thị Xuê | | SGK-01870 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 349 | Phạm Thị Xuê | | SNV-01017 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 350 | Phạm Thị Xuê | | SNV-01022 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 351 | Phạm Thị Xuê | | SNV-01027 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 352 | Phạm Thị Xuê | | SNV-01032 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 353 | Phạm Thị Xuê | | SNV-01042 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 354 | Phạm Thị Xuê | | SNV-01047 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 355 | Phạm Thị Xuê | | SNV-01052 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 356 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-01150 | Hoa cúc áo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 357 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-01150 | Hoa cúc áo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 358 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-01441 | Ngôi đền giữa biển | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 359 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-00523 | Con quạ khát nước | NGUYỄN THẮNG | 30/09/2025 | 30 |
| 360 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-00966 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 361 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-00818 | Thám tử lừng danh Conan - T54 | LESIX | 30/09/2025 | 30 |
| 362 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-02103 | Chinh phục vũ trụ - Tập 1 | TRẦN THỊ DUY NGỌC | 30/09/2025 | 30 |
| 363 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-02033 | Sợi rơm vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 364 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-02013 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 30/09/2025 | 30 |
| 365 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-00877 | Cây tre trăm đốt | KIM KHÁNH | 30/09/2025 | 30 |
| 366 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-01251 | Năm hạt đậu | HOÀNG XUÂN NGA | 30/09/2025 | 30 |
| 367 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-01913 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 30/09/2025 | 30 |
| 368 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-02076 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | QUỐC CHỈNH | 30/09/2025 | 30 |
| 369 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-00519 | Câu chuyện kì diệu nhất | NGUYỄN THỊ HÀ | 30/09/2025 | 30 |
| 370 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-01622 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 371 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-03056 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 372 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-03048 | Dê đen và dê trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 373 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-02029 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 374 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-02309 | Tấm Cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 375 | Trần Nhân Khởi | 3 B | TTN-01598 | Thỏ mưu trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/09/2025 | 30 |
| 376 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-00900 | Nàng tiên cá | KIM KHÁNH | 29/09/2025 | 31 |
| 377 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01436 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 378 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01456 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 379 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01158 | Thơ Tố Hữu | TỐ HỮU | 29/09/2025 | 31 |
| 380 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-00889 | Thạch Sanh | KIM KHÁNH | 29/09/2025 | 31 |
| 381 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01400 | Công chúa chuột | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 382 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-03019 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 383 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01139 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 384 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-00995 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 385 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01126 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 386 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-03074 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 387 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-02390 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 388 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01550 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 29/09/2025 | 31 |
| 389 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01419 | Ba sợi tóc của con quỷ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 390 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-02209 | Hỏi đáp thông minh nhanh trí | NGUYỄN HÀ MY | 29/09/2025 | 31 |
| 391 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01311 | Sơn Tinh Thủy Tinh | PHẠM TÙNG | 29/09/2025 | 31 |
| 392 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01535 | Cô bé quàng khăn đỏ | KIM KHÁNH | 29/09/2025 | 31 |
| 393 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01019 | Ngôi đền giữa biển | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 29/09/2025 | 31 |
| 394 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01907 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |
| 395 | Trần Thị Quỳnh Chi | 2 A | TTN-01066 | Nàng tiên cá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/09/2025 | 31 |