Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DPL-00006
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng : T.2 | GD | H. | 2006 | 11900 | V23 |
2 |
DPL-00007
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng : T.2 | GD | H. | 2006 | 11900 | V23 |
3 |
DPL-00008
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ các dân tộc Việt nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2007 | 6700 | KV5 |
4 |
DPL-00009
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm : T.1 | GD | H. | 2008 | 6000 | 37 |
5 |
DPL-00010
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm : T.1 | GD | H. | 2008 | 6000 | 37 |
6 |
DPL-00011
| TRÌNH QUANG PHÚ | Quê hương Bác xứ sen vàng | GD | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
7 |
DPL-00012
| TRÌNH QUANG PHÚ | Quê hương Bác xứ sen vàng | GD | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
8 |
DPL-00013
| TRÌNH QUANG PHÚ | Quê hương Bác xứ sen vàng | GD | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
9 |
DPL-00014
| LƯƠNG HÙNG | Lòng trung thực | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6000 | 371.011 |
10 |
DPL-00015
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình bạn | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 371.011 |
|