Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
DPL-00001
| VŨ VĂN KÍNH | 100 gương trẻ tốt : T.1 | Trẻ | TPHCM | 2004 | ĐV2 | 9000 |
2 |
DPL-00002
| VŨ VĂN KÍNH | 100 gương trẻ tốt : T.1 | Trẻ | TPHCM | 2004 | ĐV2 | 9000 |
3 |
DPL-00003
| VŨ VĂN KÍNH | 100 gương trẻ tốt : T.2 | Trẻ | TPHCM | 2004 | ĐV2 | 9000 |
4 |
DPL-00004
| VŨ VĂN KÍNH | 100 gương trẻ tốt : T.2 | Trẻ | TPHCM | 2004 | ĐV2 | 9000 |
5 |
DPL-00005
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng : T.2 | GD | H. | 2005 | V23 | 11900 |
6 |
DPL-00006
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng : T.2 | GD | H. | 2006 | V23 | 11900 |
7 |
DPL-00007
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng : T.2 | GD | H. | 2006 | V23 | 11900 |
8 |
DPL-00008
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ các dân tộc Việt nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2007 | KV5 | 6700 |
9 |
DPL-00009
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm : T.1 | GD | H. | 2008 | 37 | 6000 |
10 |
DPL-00010
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm : T.1 | GD | H. | 2008 | 37 | 6000 |
|