| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01697 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 2 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01709 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 3 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01715 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 4 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01724 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 5 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01730 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 6 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01740 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 7 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01750 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 8 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01756 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 9 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01768 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 10 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01774 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 11 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01780 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 12 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00975 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 13 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00980 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 14 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00987 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 15 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00993 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 16 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00999 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 17 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-01005 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 18 | Bùi Thị Thiết | SNV-01000 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 19 | Bùi Thị Thiết | SNV-00996 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 20 | Bùi Thị Thiết | SNV-00988 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 21 | Bùi Thị Thiết | SNV-00984 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 22 | Bùi Thị Thiết | SNV-00977 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 23 | Bùi Thị Thiết | SNV-00965 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 24 | Bùi Thị Thiết | SGK-01781 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 25 | Bùi Thị Thiết | SGK-01776 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 26 | Bùi Thị Thiết | SGK-01769 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 27 | Bùi Thị Thiết | SGK-01757 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 28 | Bùi Thị Thiết | SGK-01751 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 29 | Bùi Thị Thiết | SGK-01741 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 30 | Bùi Thị Thiết | SGK-01731 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 31 | Bùi Thị Thiết | SGK-01725 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 32 | Bùi Thị Thiết | SGK-01716 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 33 | Bùi Thị Thiết | SGK-01698 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 34 | Bùi Thị Thiết | SGK-01685 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 35 | Đỗ Thị Minh | SNV-01053 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 36 | Đỗ Thị Minh | SNV-01048 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 37 | Đỗ Thị Minh | SNV-01043 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 38 | Đỗ Thị Minh | SNV-01031 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 39 | Đỗ Thị Minh | SNV-01025 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 40 | Đỗ Thị Minh | SNV-01019 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 41 | Đỗ Thị Minh | SGK-01809 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 42 | Đỗ Thị Minh | SGK-01812 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 43 | Đỗ Thị Minh | SGK-01818 | Âm nhạc 5 - CD | LÊ ANH TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 44 | Đỗ Thị Minh | SGK-01827 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 45 | Đỗ Thị Minh | SGK-01836 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 46 | Đỗ Thị Minh | SGK-01861 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 47 | Đỗ Thị Minh | SGK-01871 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 48 | Hoàng Hải Yến | SGK-01686 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 49 | Hoàng Hải Yến | SGK-01699 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 50 | Hoàng Hải Yến | SGK-01710 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 51 | Hoàng Hải Yến | SGK-01717 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 52 | Hoàng Hải Yến | SGK-01726 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 53 | Hoàng Hải Yến | SGK-01732 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 54 | Hoàng Hải Yến | SGK-01742 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 55 | Hoàng Hải Yến | SGK-01752 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 56 | Hoàng Hải Yến | SGK-01758 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 57 | Hoàng Hải Yến | SGK-01770 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 58 | Hoàng Hải Yến | SGK-01777 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 59 | Hoàng Hải Yến | SGK-01782 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 60 | Hoàng Hải Yến | SNV-00964 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 61 | Hoàng Hải Yến | SNV-00976 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 62 | Hoàng Hải Yến | SNV-00983 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 63 | Hoàng Hải Yến | SNV-00989 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 64 | Hoàng Hải Yến | SNV-00995 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 65 | Hoàng Hải Yến | SNV-00998 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 66 | Hoàng Hải Yến | SNV-01008 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 67 | Lê Thị Thúy An | SNV-00921 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 68 | Lê Thị Thúy An | SNV-00933 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 69 | Lê Thị Thúy An | SNV-00939 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 70 | Lê Thị Thúy An | SNV-00945 | Công nghệ 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 71 | Lê Thị Thúy An | SNV-00949 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 72 | Lê Thị Thúy An | SNV-00951 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 73 | Nguyễn Phương Lan | SNV-00923 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 74 | Nguyễn Phương Lan | SNV-00936 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 75 | Nguyễn Phương Lan | SNV-00943 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 76 | Nguyễn Phương Lan | SNV-00955 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 77 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01684 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 78 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01696 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 79 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01708 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 80 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01714 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 81 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01723 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 82 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01729 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 83 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01739 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 84 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01749 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 85 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01755 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 86 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01767 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 87 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01773 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 88 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01779 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 89 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00961 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 90 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00972 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 91 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00973 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 92 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00979 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 93 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00986 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 94 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00992 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 95 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00997 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 96 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01003 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 97 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01862 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 98 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01872 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 99 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01837 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 100 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01825 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 101 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01820 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 102 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01814 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 103 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01808 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 104 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01056 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 105 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01050 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 106 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01045 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 107 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01035 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 108 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01030 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 109 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01023 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 110 | Nguyễn Thị Mến | SNV-00669 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 08/09/2025 | 52 |
| 111 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00963 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 112 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00922 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 113 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00934 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 114 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00940 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 115 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00950 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/09/2025 | 52 |
| 116 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00954 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 117 | Phạm Thị Bình | SGK-01874 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 118 | Phạm Thị Bình | SGK-01863 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 119 | Phạm Thị Bình | SGK-01838 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 120 | Phạm Thị Bình | SGK-01828 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 121 | Phạm Thị Bình | SGK-01815 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 122 | Phạm Thị Bình | SNV-01024 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 123 | Phạm Thị Bình | SNV-01028 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 124 | Phạm Thị Bình | SNV-01034 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 125 | Phạm Thị Bình | SNV-01046 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 126 | Phạm Thị Bình | SNV-01051 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 127 | Phạm Thị Bình | SNV-01054 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 128 | Phạm Thị Thu | SGK-01025 | Vở bài tập đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 52 |
| 129 | Phạm Thị Thu | SNV-01055 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 130 | Phạm Thị Thu | SNV-01049 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 131 | Phạm Thị Thu | SNV-01044 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 132 | Phạm Thị Thu | SNV-01033 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 133 | Phạm Thị Thu | SNV-01029 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 134 | Phạm Thị Thu | SNV-01020 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 135 | Phạm Thị Thu | SGK-01873 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 136 | Phạm Thị Thu | SGK-01860 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 137 | Phạm Thị Thu | SGK-01835 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 138 | Phạm Thị Thu | SGK-01826 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 139 | Phạm Thị Thu | SGK-01821 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 140 | Phạm Thị Thu | SGK-01813 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 141 | Phạm Thị Thu | SGK-01807 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 142 | Phạm Thị Xuê | SGK-01806 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 143 | Phạm Thị Xuê | SGK-01810 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 144 | Phạm Thị Xuê | SGK-01819 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 145 | Phạm Thị Xuê | SGK-01824 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 146 | Phạm Thị Xuê | SGK-01834 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 147 | Phạm Thị Xuê | SGK-01859 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 148 | Phạm Thị Xuê | SGK-01870 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |
| 149 | Phạm Thị Xuê | SNV-01017 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 150 | Phạm Thị Xuê | SNV-01022 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 151 | Phạm Thị Xuê | SNV-01027 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 152 | Phạm Thị Xuê | SNV-01032 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 153 | Phạm Thị Xuê | SNV-01042 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 154 | Phạm Thị Xuê | SNV-01047 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 155 | Phạm Thị Xuê | SNV-01052 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 08/09/2025 | 52 |