STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Minh Loan | DPL-00086 | Thư riêng của Bác Hồ | TRẦN NGỌC QUÂN | 15/10/2024 | 39 |
2 | Bùi Thị Minh Loan | DPL-00061 | Một thời để nhớ : T.4 | NGÔ TRẦN ÁI | 15/10/2024 | 39 |
3 | Bùi Thị Minh Loan | DPL-00072 | Hãy bước lên phía trước | BÍCH NGA | 15/10/2024 | 39 |
4 | Bùi Thị Minh Loan | DPL-00087 | Sửa đổi lối làm việc | X.Y.Z | 15/10/2024 | 39 |
5 | Bùi Thị Minh Loan | STKT-00894 | Toán nâng cao lớp 1 | NGUYỄN DANH NINH | 15/10/2024 | 39 |
6 | Bùi Thị Minh Loan | STKT-00907 | Toán bồi dưỡng học sinh 1 | NGUYỄN ÁNG | 15/10/2024 | 39 |
7 | Bùi Thị Minh Loan | STKT-00935 | 36 đề ôn luyện Toán - tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/10/2024 | 39 |
8 | Bùi Thị Minh Loan | STKT-00965 | Vở bài tập Toán nâng cao 1 - tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/10/2024 | 39 |
9 | Bùi Thị Minh Loan | STKV-01269 | Tập viết chữ ghép | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 16/09/2024 | 68 |
10 | Bùi Thị Minh Loan | SNV-00751 | Bản thuyết minh sách hoạt động trải nghiệm 1 | LƯU THU THỦY | 16/09/2024 | 68 |
11 | Bùi Thị Minh Loan | SNV-00752 | Bản thuyết minh sách đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 68 |
12 | Bùi Thị Minh Loan | SNV-00766 | Tiếng Việt 1 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 68 |
13 | Bùi Thị Minh Loan | SNV-00811 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 68 |
14 | Bùi Thị Minh Loan | SNV-00909 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/09/2024 | 68 |
15 | Bùi Thị Minh Loan | SNV-00901 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2024 | 44 |
16 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-01006 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
17 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00987 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 18/09/2024 | 66 |
18 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00974 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
19 | Bùi Thị Thanh Nga | SNV-00961 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
20 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01767 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 66 |
21 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01759 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
22 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01773 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 18/09/2024 | 66 |
23 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01684 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
24 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01782 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
25 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01734 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
26 | Bùi Thị Thanh Nga | SGK-01699 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
27 | Bùi Thị Thanh Nga | STKC-00936 | Ông già và biển cả | VƯƠNG ĐĂNG | 15/11/2024 | 8 |
28 | Bùi Thị Thanh Nga | STKT-01038 | Toan cơ bản và nâng cao 4 - tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 15/11/2024 | 8 |
29 | Bùi Thị Thanh Nga | STKT-01024 | Vở bài tập Toán nâng cao 4 - tập 1 | ĐÀO NÃI | 15/11/2024 | 8 |
30 | Bùi Thị Thiết | SNV-00962 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 75 |
31 | Bùi Thị Thiết | SNV-00973 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 75 |
32 | Bùi Thị Thiết | SNV-00978 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 75 |
33 | Bùi Thị Thiết | SNV-00985 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 09/09/2024 | 75 |
34 | Bùi Thị Thiết | SNV-00990 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 09/09/2024 | 75 |
35 | Bùi Thị Thiết | SNV-00991 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 75 |
36 | Bùi Thị Thiết | SNV-00996 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 75 |
37 | Bùi Thị Thiết | SNV-00997 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
38 | Bùi Thị Thiết | SNV-00997 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
39 | Bùi Thị Thiết | SNV-00997 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
40 | Bùi Thị Thiết | SNV-01002 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
41 | Bùi Thị Thiết | SNV-01004 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
42 | Bùi Thị Thiết | SNV-01022 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 75 |
43 | Bùi Thị Thiết | SGK-01756 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45617 |
44 | Bùi Thị Thiết | SGK-01776 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 01/01/1900 | 45617 |
45 | Bùi Thị Thiết | SGK-01779 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45617 |
46 | Bùi Thị Thiết | SGK-01770 | Vở bài tậpĐạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 45617 |
47 | Bùi Thị Thiết | SGK-01739 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 45617 |
48 | Bùi Thị Thiết | SGK-01727 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/01/1900 | 45617 |
49 | Bùi Thị Thiết | SGK-01719 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 45617 |
50 | Bùi Thị Thiết | SGK-01710 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 01/01/1900 | 45617 |
51 | Bùi Thị Thiết | SGK-01701 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45617 |
52 | Bùi Thị Thiết | SGK-01686 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45617 |
53 | Đào Thị Bích Lanh | IT-00098 | 50 bài hát thiếu niên được yêu thích | CÙ NHẬT MINH | 09/09/2024 | 75 |
54 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01300 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 09/09/2024 | 75 |
55 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01404 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 75 |
56 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01413 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 09/09/2024 | 75 |
57 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01457 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 75 |
58 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01469 | Âm nhạc 2 - SGK - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
59 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01729 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 75 |
60 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01737 | Âm nhạc 4 - SGK - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
61 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01749 | Vở bài tập Hoạt động TN 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 75 |
62 | Đào Thị Bích Lanh | SGK-01817 | Âm nhạc 5 - CD | LÊ ANH TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
63 | Đào Thị Bích Lanh | STKC-00523 | Ca dao Việt Nam | HOÀNG LINH | 09/09/2024 | 75 |
64 | Đào Thị Bích Lanh | STKC-00991 | 150 câu hỏi đáp cần thiết dành cho học sinh tiểu học | HÀ THỊ ANH | 09/09/2024 | 75 |
65 | Đào Thị Bích Lanh | SNV-01063 | Âm nhạc 5 - SGV - CD | LÊ TUẤN ANH | 09/09/2024 | 75 |
66 | Đào Thị Bích Lanh | SNV-00957 | Âm nhạc 3 - SGV - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
67 | Đào Thị Bích Lanh | SNV-00904 | Âm nhạc 1 - SGV - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
68 | Đào Thị Bích Lanh | SNV-00887 | Âm nhạc 2 - SGV - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
69 | Đinh Thị Thu Hiền | STKT-00943 | 36 đề ôn luyện Toán - tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/09/2024 | 57 |
70 | Đinh Thị Thu Hiền | STKT-00966 | Vở bài tập Toán nâng cao 1 - tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/09/2024 | 57 |
71 | Đinh Thị Thu Hiền | STKT-01071 | Vở luyện tập Toán 1 - Tập 1 | ĐÀO NÃI | 27/09/2024 | 57 |
72 | Đinh Thị Thu Hiền | SNV-00790 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
73 | Đinh Thị Thu Hiền | SNV-00804 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
74 | Đinh Thị Thu Hiền | STKV-00007 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 27/09/2024 | 57 |
75 | Đinh Thị Thu Hiền | STKT-00804 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5 - tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/09/2024 | 78 |
76 | Đinh Thị Thu Hiền | SGK-01312 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
77 | Đinh Thị Thu Hiền | SGK-01377 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
78 | Đinh Thị Thu Hiền | SGK-01392 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 78 |
79 | Đinh Thị Thu Hiền | SGK-01399 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 32 |
80 | Đinh Thị Thu Hiền | SGK-01399 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 32 |
81 | Đinh Thị Thu Hiền | SNV-00822 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | NGUYỄN NGỌC YẾN | 27/09/2024 | 57 |
82 | Đinh Thị Thu Hiền | SNV-00908 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/10/2024 | 32 |
83 | Đinh Thị Thu Hiền | STC-00079 | Từ điển chính tả Tiếng Việt | VĂN LANG | 22/10/2024 | 32 |
84 | Đinh Thị Thu Hiền | STC-00085 | Sổ tay đạo đức tiểu học | VŨ XUÂN VINH | 05/11/2024 | 18 |
85 | Đinh Thị Thu Hiền | STC-00087 | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | NGUYỄN LÂN | 22/10/2024 | 32 |
86 | Đinh Thị Thu Hiền | DPL-00128 | Thế mới là con gái | THIỆN NHÂN | 29/08/2024 | 86 |
87 | Đinh Thị Thu Hiền | DPL-00124 | Chuyện của tôi | NHẬT HỒNG | 05/11/2024 | 18 |
88 | Đinh Thị Thu Hiền | DPL-00102 | 35 tác phẩm được giải | NGÔ TRẦN ÁI | 05/11/2024 | 18 |
89 | Đỗ Thị Minh | SNV-01028 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
90 | Đỗ Thị Minh | SNV-01026 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
91 | Đỗ Thị Minh | SNV-01021 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 78 |
92 | Đỗ Thị Minh | SNV-01042 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 78 |
93 | Đỗ Thị Minh | SNV-01033 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
94 | Đỗ Thị Minh | SNV-01047 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 78 |
95 | Đỗ Thị Minh | SGK-01870 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 78 |
96 | Đỗ Thị Minh | SGK-01859 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 78 |
97 | Đỗ Thị Minh | SGK-01835 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
98 | Đỗ Thị Minh | SGK-01808 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2024 | 74 |
99 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01572 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH THU HOÀI | 06/09/2024 | 78 |
100 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01545 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
101 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01528 | Luyện viết 2/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
102 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01499 | VBT Toán 2/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
103 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01488 | Toán 2/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
104 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01482 | Đạo đức 2 - SGK - Cánh diều | TRẦN VĂN THẮNG | 06/09/2024 | 78 |
105 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01451 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
106 | Đoàn Thị Thủy | SGK-01454 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
107 | Đoàn Thị Thủy | STKT-00506 | Luyện giải Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 07/11/2024 | 16 |
108 | Đoàn Thị Thủy | STKT-00501 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 07/11/2024 | 16 |
109 | Đoàn Thị Thủy | STKV-01227 | Vở luyện tập Tiếng Việt 2/1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 07/11/2024 | 16 |
110 | Đoàn Thị Thủy | STKV-01223 | Luyện tập làm văn 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 07/11/2024 | 16 |
111 | Đoàn Thị Thủy | STKV-01043 | 270 đề và bài văn 2 | LÊ ANH XUÂN | 07/11/2024 | 16 |
112 | Đoàn Thị Thủy | STKV-01005 | 150 bài văn hay 2 | THÁI QUANG VINH | 07/11/2024 | 16 |
113 | Đoàn Thị Thủy | SNV-00850 | Tiếng Việt 2/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 60 |
114 | Đoàn Thị Thủy | SNV-00861 | TN và XH 2 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2024 | 60 |
115 | Đoàn Thị Thủy | SNV-00883 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2024 | 60 |
116 | Đoàn Thị Thủy | SNV-00916 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 24/09/2024 | 60 |
117 | Hoàng Hải Yến | SGK-01784 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
118 | Hoàng Hải Yến | SGK-01717 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 78 |
119 | Hoàng Hải Yến | SGK-01730 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
120 | Hoàng Hải Yến | SGK-01726 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
121 | Hoàng Hải Yến | SGK-01685 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
122 | Hoàng Hải Yến | SGK-01700 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
123 | Hoàng Hải Yến | STKC-00923 | Vũ Trọng Phụng tuyển tập | VŨ TRỌNG PHỤNG | 13/11/2024 | 10 |
124 | Hoàng Hải Yến | SNV-01000 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2024 | 73 |
125 | Hoàng Hải Yến | SNV-00993 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 73 |
126 | Hoàng Hải Yến | SNV-00977 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
127 | Hoàng Hải Yến | SNV-00988 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 11/09/2024 | 73 |
128 | Hoàng Hải Yến | SNV-00965 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
129 | Hoàng Hải Yến | SNV-00989 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 78 |
130 | Hoàng Hải Yến | STKT-01152 | Bài tập cuối tuần Toán 4/1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 20/09/2024 | 64 |
131 | Hoàng Hải Yến | STKT-01144 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 20/09/2024 | 64 |
132 | Lê Thị Bích Diệp | STKV-00552 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 16/10/2024 | 38 |
133 | Lê Thị Bích Diệp | DPL-00138 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo : Phần 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2024 | 38 |
134 | Lê Thị Bích Diệp | STC-00077 | Sổ tay từ ngữ Tiếng Việt | NGUYỄN THANH LÂM | 16/10/2024 | 38 |
135 | Lê Thị Bích Diệp | STC-00048 | Từ điển giáo khoa tiếng việt tiểu học | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/10/2024 | 38 |
136 | Lê Thị Bích Diệp | SNV-00915 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/10/2024 | 38 |
137 | Lê Thị Bích Diệp | SNV-00847 | Tiếng Việt 2/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
138 | Lê Thị Bích Diệp | SNV-00871 | Đạo đức 2 - SGV - Cánh diều | TRẦN VĂN THẮNG | 06/09/2024 | 78 |
139 | Lê Thị Bích Diệp | SNV-00865 | TN và XH 2 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
140 | Lê Thị Bích Diệp | SNV-00124 | Bài soạn Tiếng Việt 2 :T.1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 06/09/2024 | 78 |
141 | Lê Thị Bích Diệp | STKT-00523 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 05/11/2024 | 18 |
142 | Lê Thị Bích Diệp | STKT-00539 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | HUỲNH BẢO CHÂU | 05/11/2024 | 18 |
143 | Lê Thị Bích Diệp | DPL-00092 | Mùa của ngày hôm qua | HÀ ĐÌNH CẨN | 05/11/2024 | 18 |
144 | Lê Thị Bích Diệp | SGK-01471 | TN và XH 2 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
145 | Lê Thị Bích Diệp | SGK-01484 | Toán 2/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
146 | Lê Thị Bích Diệp | SGK-01498 | VBT Toán 2/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
147 | Lê Thị Bích Diệp | SGK-01513 | Tiếng Việt 2/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
148 | Lê Thị Bích Diệp | SGK-01530 | Luyện viết 2/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
149 | Lê Thị Bích Diệp | SGK-01541 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
150 | Lê Thị Bích Diệp | SGK-01567 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH THU HOÀI | 06/09/2024 | 78 |
151 | Lê Thị Bích Diệp | STKV-01262 | Luyện tập làm văn 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 05/11/2024 | 18 |
152 | Lê Thị Thúy An | DPL-00105 | 35 tác phẩm được giải | NGÔ TRẦN ÁI | 12/11/2024 | 11 |
153 | Lê Thị Thúy An | STKT-00061 | Bồi dưỡng và phát triển toán 3 | HUỲNH BẢO CHÂU | 12/11/2024 | 11 |
154 | Lê Thị Thúy An | STKT-00093 | 54 bài toán vui lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/11/2024 | 11 |
155 | Lê Thị Thúy An | STKV-00056 | Những bài làm văn mẫu 3 : T.1 | TRẦN THỊ THÌN | 15/10/2024 | 39 |
156 | Lê Thị Thúy An | STKV-00063 | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 3 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 15/10/2024 | 39 |
157 | Lê Thị Thúy An | STKC-00463 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 12/11/2024 | 11 |
158 | Nguyễn Phương Lan | SNV-00924 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2024 | 37 |
159 | Nguyễn Phương Lan | STKC-00855 | Hoàng Sa Trường Sa trong thư tịch cổ | ĐINH KIM PHÚC | 12/09/2024 | 72 |
160 | Nguyễn Phương Lan | STKC-00470 | Hoa lúa | NGUYỄN LONG NHIÊM | 29/10/2024 | 25 |
161 | Nguyễn Phương Lan | DPL-00096 | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | HÀ ĐÌNH CẨN | 18/11/2024 | 5 |
162 | Nguyễn Phương Lan | DPL-00081 | Cánh phượng hồng của tôi | NGÔ TRẦN ÁI | 29/10/2024 | 25 |
163 | Nguyễn Phương Lan | DPL-00054 | Vừ A Dính | TÔ HOÀI | 29/10/2024 | 25 |
164 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01316 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2024 | 74 |
165 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01322 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 74 |
166 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01334 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 74 |
167 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01348 | Luyện viết 1- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 74 |
168 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01361 | Vở bài tập Toán 1 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2024 | 74 |
169 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01375 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
170 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01382 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
171 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01390 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 74 |
172 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01397 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 74 |
173 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01405 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
174 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGK-01412 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
175 | Nguyễn Thị Bích Phượng | DPL-00084 | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | TRẦN THÁI BÌNH | 14/11/2024 | 9 |
176 | Nguyễn Thị Bích Phượng | DPL-00083 | Miền nam trong trái tim Người | TRINH QUANG PHÚ | 14/11/2024 | 9 |
177 | Nguyễn Thị Bích Phượng | DPL-00064 | Nối hai bờ yêu thương | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
178 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKT-00898 | Toán nâng cao lớp 1 | NGUYỄN DANH NINH | 10/09/2024 | 74 |
179 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKV-01268 | Ôn tập hè Toán, Tiếng Việt 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 10/09/2024 | 74 |
180 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-00810 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
181 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-00797 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
182 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-00786 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2024 | 74 |
183 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-00760 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 74 |
184 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-00777 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 01/10/2024 | 53 |
185 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-00754 | Bản thuyết minh sách tiếng việt 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/10/2024 | 53 |
186 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-00757 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 53 |
187 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01008 | Công nghệ 4 - SGV - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2024 | 72 |
188 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00995 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 72 |
189 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00999 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 72 |
190 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00975 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 75 |
191 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00966 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 75 |
192 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00986 | Lịch sử - địa lý 4 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 09/09/2024 | 75 |
193 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00979 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 12/09/2024 | 72 |
194 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00891 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 16/09/2024 | 68 |
195 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01742 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 75 |
196 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01781 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 72 |
197 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01777 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 09/09/2024 | 75 |
198 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01755 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 75 |
199 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01698 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 72 |
200 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01712 | Lịch sửa và địa lý 4 - SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 09/09/2024 | 75 |
201 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01687 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 75 |
202 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01731 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 75 |
203 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01714 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
204 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01724 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 75 |
205 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01813 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 74 |
206 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01836 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 74 |
207 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01807 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2024 | 74 |
208 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01828 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2024 | 74 |
209 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01823 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
210 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01871 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 10/09/2024 | 74 |
211 | Nguyễn Thị Mến | SGK-01863 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/09/2024 | 74 |
212 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01017 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 74 |
213 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01031 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2024 | 74 |
214 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01036 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 74 |
215 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01045 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/09/2024 | 74 |
216 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01056 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 10/09/2024 | 74 |
217 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00117 | Tiếng Việt 2- T.1 : SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
218 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00101 | Giáo dục an toàn giao thông 2 : SGV | DĐỖ TRỌNG VĂN | 06/09/2024 | 78 |
219 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00848 | Tiếng Việt 2/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
220 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00851 | Tiếng Việt 2/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
221 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00870 | Đạo đức 2 - SGV - Cánh diều | TRẦN VĂN THẮNG | 06/09/2024 | 78 |
222 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00876 | Toán 2 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
223 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00882 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
224 | Nguyễn Thị Nguyện | SNV-00919 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 78 |
225 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-01015 | Tiếng Anh - SGV - CD | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 74 |
226 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-01843 | Tiếng Việt 5/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 74 |
227 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-01847 | Tiếng Anh 5/1 - Global Success | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 74 |
228 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-01854 | Tiếng Anh 5 - SBT- Global Success | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 74 |
229 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-01801 | Tiếng Anh 4/2 - SBT - CD | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 74 |
230 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-01794 | Tiếng Anh 4/1 - SGK - CD | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 74 |
231 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-01680 | Tiếng Anh 3/1 - SGK - Global sucess | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 74 |
232 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-01310 | Tiếng Anh 1 - studens book | NGUYỄN T NGỌC QUYÊN | 10/09/2024 | 74 |
233 | Nguyễn Thị Oanh | IT-00111 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh Tiểu học môn Tiếng Anh 3/1 | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 10/09/2024 | 74 |
234 | Nguyễn Thị Oanh | IT-00115 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh Tiểu học môn Tiếng Anh 4/1 | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 10/09/2024 | 74 |
235 | Nguyễn Thị Oanh | IT-00119 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh Tiểu học môn Tiếng Anh5/1 | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 10/09/2024 | 74 |
236 | Nguyễn Thị Oanh | IT-00132 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh - kĩ năng giao tiếp | NGUYỄN THANH LÂM | 10/09/2024 | 74 |
237 | Nguyễn Thị Oanh | IT-00165 | Tự luyện Olympic Tiếng Anh 4 - tập 1 | NGUYỄN SONG HÙNG | 10/09/2024 | 74 |
238 | Nguyễn Thị Oanh | STKC-00492 | Hương quê | CÂU LẠC BỘ THƠ CA | 10/09/2024 | 74 |
239 | Nguyễn Thị Oanh | STKC-00505 | Thơ nhà giáo Hải dương | NGUYỄN VINH HIỂN | 10/09/2024 | 74 |
240 | Nguyễn Thị Thu | SGK-01423 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 06/09/2024 | 78 |
241 | Nguyễn Thị Thu | SGK-01458 | Mĩ thuật 2 - SGk - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2024 | 78 |
242 | Nguyễn Thị Thu | SGK-01428 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 06/09/2024 | 78 |
243 | Nguyễn Thị Thu | SGK-01460 | Mĩ thuật 2 - SGk - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2024 | 78 |
244 | Nguyễn Thị Thu | SGK-01464 | VBT Mĩ thuật 2 - SGK - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2024 | 78 |
245 | Nguyễn Thị Thu | SGK-01802 | Tiếng Anh 4/2 - SBT - CD | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 78 |
246 | Nguyễn Thị Thu | SGK-01803 | Mĩ thuật 5 - CTST | NGUYỄN MAI NHUNG | 06/09/2024 | 78 |
247 | Nguyễn Thị Thu | SNV-00894 | Mĩ thuật 2 - SGV - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2024 | 78 |
248 | Nguyễn Thị Thu | SNV-00959 | Mĩ thuật 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2024 | 78 |
249 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01066 | Mĩ thuật 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2024 | 78 |
250 | Nguyễn Thị Thúy | SGK-01659 | VBT Tiếng Việt 3/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 73 |
251 | Nguyễn Thị Thúy | SGK-01648 | Luyện viết 3/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 73 |
252 | Nguyễn Thị Thúy | SGK-01619 | Toán 3/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 73 |
253 | Nguyễn Thị Thúy | SGK-01632 | Tiếng Việt 3/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 73 |
254 | Nguyễn Thị Thúy | SGK-01609 | Đạo đức 3 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 73 |
255 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00925 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 73 |
256 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00936 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 73 |
257 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00941 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 73 |
258 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00950 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN QUANG DỤC | 11/09/2024 | 73 |
259 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00954 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2024 | 73 |
260 | Nguyễn Thị Thúy | DPL-00103 | 35 tác phẩm được giải | NGÔ TRẦN ÁI | 12/11/2024 | 11 |
261 | Nguyễn Thị Thúy | DPL-00117 | Tấm lòng nhà giáo : T.2 | TRẦN THÂN MỘC | 12/11/2024 | 11 |
262 | Nguyễn Thị Thúy | DPL-00125 | Chuyện của tôi | NHẬT HỒNG | 12/11/2024 | 11 |
263 | Nguyễn Thị Thúy | DPL-00125 | Chuyện của tôi | NHẬT HỒNG | 12/11/2024 | 11 |
264 | Nguyễn Thị Thúy | STC-00025 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG | NGUYỄN NHƯ Ý | 12/11/2024 | 11 |
265 | Nguyễn Thị Thúy | STKC-00990 | 150 câu hỏi đáp cần thiết dành cho học sinh tiểu học | HÀ THỊ ANH | 12/11/2024 | 11 |
266 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00920 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 78 |
267 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00923 | Tiếng Việt 3/1 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
268 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00934 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
269 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00938 | Toán 3 - SGV - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
270 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00943 | Đạo đức 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 78 |
271 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00948 | Giáo dục thể chất 3 - SGV - Cánh diều | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 78 |
272 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00949 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN QUANG DỤC | 06/09/2024 | 78 |
273 | Nguyễn Thị Tình | SNV-00952 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
274 | Nguyễn Thị Tình | SGK-01646 | Luyện viết 3/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
275 | Nguyễn Thị Tình | SGK-01657 | VBT Tiếng Việt 3/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
276 | Nguyễn Thị Tình | SGK-01669 | VBT Toán 3/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
277 | Nguyễn Thị Tình | SGK-01617 | Toán 3/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
278 | Nguyễn Thị Tình | SGK-01631 | Tiếng Việt 3/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
279 | Nguyễn Thị Tình | STKT-00591 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/10/2024 | 32 |
280 | Nguyễn Thị Tình | STKT-00581 | Toán phát triển trí thông minh 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/10/2024 | 32 |
281 | Nguyễn Thị Tình | STKT-00631 | Toán nâng cao lớp 3 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/10/2024 | 32 |
282 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01433 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
283 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01440 | Vở bài tập TN và XH 1 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
284 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01403 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
285 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01379 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
286 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01407 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
287 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01410 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
288 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01372 | Vở bài tập Toán 1 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
289 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01365 | Vở bài tập Toán 1 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
290 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01351 | Luyện viết 1- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
291 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01338 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
292 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01319 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
293 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01314 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
294 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00302 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và những bài toán vui | NGUYỄN VĂN NHO | 06/09/2024 | 78 |
295 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00303 | Ôn luyện Toán 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 06/09/2024 | 78 |
296 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00404 | Vở bài tập Toán nâng cao 1 - Tập 1 | ĐÀO NÃI | 06/09/2024 | 78 |
297 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00455 | Bài tập cuối tuần Toán 1 - tập 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 06/09/2024 | 78 |
298 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00897 | Toán nâng cao lớp 1 | NGUYỄN DANH NINH | 06/09/2024 | 78 |
299 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00756 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
300 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00775 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 78 |
301 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00780 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 78 |
302 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00794 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
303 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00801 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
304 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00809 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 78 |
305 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00818 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | NGUYỄN NGỌC YẾN | 05/11/2024 | 18 |
306 | Nguyễn Thị Xuân | STKV-00008 | Hỏi và đáp về sách tiếng việt 1 | NGUYỄN TRÍ | 05/11/2024 | 18 |
307 | Nguyễn Thị Xuân | STKV-00010 | Truyện đọc 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 05/11/2024 | 18 |
308 | Nguyễn Thị Xuân | STKV-01274 | Rèn kĩ năng viết chữ cái và chữ ghép | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 24/10/2024 | 30 |
309 | Nguyễn Thị Xuân | STC-00027 | Từ điển chính tả phân biệt D - Gi - R | NGUYỄN NHƯ Ý | 24/10/2024 | 30 |
310 | Phạm Thị Bình | SGK-01783 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
311 | Phạm Thị Bình | SGK-01758 | Vở bài tập Toán 4/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
312 | Phạm Thị Bình | SGK-01740 | Đạo đức 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 78 |
313 | Phạm Thị Bình | SGK-01723 | Khoa học 4 - SGK - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 72 |
314 | Phạm Thị Bình | SGK-01716 | Công nghệ 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2024 | 72 |
315 | Phạm Thị Bình | SGK-01688 | Tiếng Việt 4/1- SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
316 | Phạm Thị Bình | SGK-01697 | Toán 4/1- SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
317 | Phạm Thị Bình | SNV-01001 | Khoa học 4 - SGV - CD | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
318 | Phạm Thị Bình | SNV-00976 | Toán 4 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
319 | Phạm Thị Bình | SNV-00984 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - CD | NGUYỄN QUANG DỤC | 12/09/2024 | 72 |
320 | Phạm Thị Bình | SNV-00963 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
321 | Phạm Thị Bình | SNV-00994 | Đạo đức 4 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 72 |
322 | Phạm Thị Xuê | SNV-01035 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 72 |
323 | Phạm Thị Xuê | SNV-01030 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 72 |
324 | Phạm Thị Xuê | SNV-01048 | Đạo đức 5 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 72 |
325 | Phạm Thị Xuê | SNV-01043 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/09/2024 | 72 |
326 | Phạm Thị Xuê | SNV-01024 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 68 |
327 | Phạm Thị Xuê | SNV-01019 | Công nghệ 5 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 75 |
328 | Phạm Thị Xuê | SNV-01054 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 09/09/2024 | 75 |
329 | Phạm Thị Xuê | SGK-01874 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 12/09/2024 | 72 |
330 | Phạm Thị Xuê | SGK-01861 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2024 | 75 |
331 | Phạm Thị Xuê | SGK-01838 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 75 |
332 | Phạm Thị Xuê | SGK-01827 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 75 |
333 | Phạm Thị Xuê | SGK-01820 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 72 |
334 | Phạm Thị Xuê | SGK-01814 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2024 | 72 |
335 | Phạm Thị Xuê | SGK-01806 | Đạo đức 5 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 75 |
336 | Phạm Thị Xuê | STC-00080 | Từ điển từ láy | MAI BÌNH | 15/11/2024 | 8 |
337 | Phạm Thị Xuê | STKT-01129 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá định kì Toán 5 | TRẦN NGỌC LAN | 13/11/2024 | 10 |
338 | Phạm Thị Xuê | STKV-01147 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5 - tập 1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 22/11/2024 | 1 |
339 | Phạm Thị Xuê | STKV-01219 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 13/11/2024 | 10 |
340 | Vũ Hoàng Oanh | SNV-01064 | Âm nhạc 5 - SGV - CD | LÊ TUẤN ANH | 01/01/1900 | 45617 |
341 | Vũ Hoàng Oanh | SNV-01025 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45617 |
342 | Vũ Hoàng Oanh | SNV-00960 | Mĩ thuật 3 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 01/01/1900 | 45617 |
343 | Vũ Hoàng Oanh | SNV-00888 | Âm nhạc 2 - SGV - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 01/01/1900 | 45617 |
344 | Vũ Hoàng Oanh | SNV-00814 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45617 |
345 | Vũ Hoàng Oanh | SGK-01816 | Âm nhạc 5 - CD | LÊ ANH TUẤN | 01/01/1900 | 45617 |
346 | Vũ Hoàng Oanh | SGK-01738 | Âm nhạc 4 - SGK - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 01/01/1900 | 45617 |
347 | Vũ Hoàng Oanh | SGK-01732 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45617 |
348 | Vũ Hoàng Oanh | SGK-01641 | Âm nhạc 3 - SGK - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 01/01/1900 | 45617 |
349 | Vũ Hoàng Oanh | SGK-01468 | Âm nhạc 2 - SGK - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 01/01/1900 | 45617 |
350 | Vũ Hoàng Oanh | SGK-01437 | Âm nhạc 1 - SGK - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 01/01/1900 | 45617 |
351 | Vũ Thị Mến | STKC-00930 | Nguyễn Tuân tuyển tập | DƯƠNG PHONG | 09/10/2024 | 45 |
352 | Vũ Thị Mến | STKC-00911 | Kể chuyện danh nhân thế giới | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | 09/10/2024 | 45 |
353 | Vũ Thị Mến | STKC-00943 | Túp lều bác Tôm | ĐỖ ĐỨC HIỂU | 09/10/2024 | 45 |
354 | Vũ Thị Mến | STKV-01008 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 2 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 09/10/2024 | 45 |
355 | Vũ Thị Mến | STKV-01009 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 2 - tập 1 | HOÀNG VĂN THUNG | 09/10/2024 | 45 |
356 | Vũ Thị Mến | STKV-01027 | 199 bài và đoạn văn hay 2 | LÊ ANH XUÂN | 09/10/2024 | 45 |
357 | Vũ Thị Mến | STKV-00550 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 09/10/2024 | 45 |
358 | Vũ Thị Mến | STKV-00557 | Những bài làm văn mẫu 2 - tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 09/10/2024 | 45 |
359 | Vũ Thị Mến | STKV-00525 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 09/10/2024 | 45 |
360 | Vũ Thị Mến | SNV-00843 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | NGUYỄN NGỌC YẾN | 09/10/2024 | 45 |
361 | Vũ Thị Mến | SNV-00885 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2024 | 45 |
362 | Vũ Thị Mến | SNV-00123 | Bài soạn Toán 2:T.1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 09/10/2024 | 45 |
363 | Vũ Thị Mến | DPL-00382 | Nhật kí trong tù | HỒ CHÍ MINH | 15/11/2024 | 8 |
364 | Vũ Thị Mến | DPL-00365 | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | SƠN TÙNG | 15/11/2024 | 8 |
365 | Vũ Thị Mến | SGK-01837 | Tiếng Việt 5/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 73 |
366 | Vũ Thị Mến | SGK-01862 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2024 | 73 |
367 | Vũ Thị Mến | SGK-01872 | Lịch sử và địa ký 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 11/09/2024 | 73 |
368 | Vũ Thị Mến | SGK-01824 | Toán 5/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 73 |
369 | Vũ Thị Mến | SGK-01822 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2024 | 73 |
370 | Vũ Thị Mến | SGK-01815 | Công nghệ 5 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2024 | 73 |
371 | Vũ Thị Mến | SNV-01027 | Toán 5 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 73 |
372 | Vũ Thị Mến | SNV-01023 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2024 | 73 |
373 | Vũ Thị Mến | SNV-01046 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2024 | 73 |
374 | Vũ Thị Mến | SNV-01034 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 73 |
375 | Vũ Thị Mến | SNV-01044 | Khoa học 5 - SGV - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2024 | 73 |
376 | Vũ Thị Mến | SNV-01053 | Lịch sử và địa ký 5 - SGV - CD | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 11/09/2024 | 73 |
377 | Vũ Thị Quỳnh Mai | SNV-00917 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 23/10/2024 | 31 |
378 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKT-00508 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 2 | TRẦN HUỲNH THÔNG | 24/09/2024 | 60 |
379 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKT-00516 | Giúp em giỏi toán 2 | TRẦN NGỌC LAN | 24/09/2024 | 60 |
380 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKT-00534 | Toán phát triển trí thông minh 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 24/09/2024 | 60 |
381 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKT-00538 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | HUỲNH BẢO CHÂU | 24/09/2024 | 60 |
382 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKT-00572 | 36 đề ôn luyện toán 2 - tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 24/09/2024 | 60 |
383 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKV-01000 | Vở bài tập nâng cao Từ và câu 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 24/09/2024 | 60 |
384 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKV-01004 | 150 bài văn hay 2 | THÁI QUANG VINH | 24/09/2024 | 60 |
385 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKV-01033 | 199 bài và đoạn văn hay 2 | LÊ ANH XUÂN | 24/09/2024 | 60 |
386 | Vũ Thị Quỳnh Mai | SGK-01487 | Toán 2/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
387 | Vũ Thị Quỳnh Mai | SGK-01503 | VBT Toán 2/1 - SGK - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 78 |
388 | Vũ Thị Quỳnh Mai | SGK-01516 | Tiếng Việt 2/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
389 | Vũ Thị Quỳnh Mai | SGK-01057 | Vở bài tập lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 06/09/2024 | 78 |
390 | Vũ Thị Quỳnh Mai | SGK-01531 | Luyện viết 2/1 - SGK - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 78 |
391 | Vũ Thị Quỳnh Mai | SGK-01564 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH THU HOÀI | 06/09/2024 | 78 |
392 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKC-00892 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 06/11/2024 | 17 |
393 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKC-00899 | Kể chuyện các nhà toán học | LÊ THANH QUANG | 06/11/2024 | 17 |
394 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKC-00905 | Ô li vơ tuýt | NGUYỄN THỊ THẮM | 06/11/2024 | 17 |
395 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKC-00909 | Ê đi xơn | NGUYỄN THỊ THẮM | 06/11/2024 | 17 |
396 | Vũ Thị Quỳnh Mai | STKC-00933 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 06/11/2024 | 17 |